Ắc quy GS N100 12V-100AH
Original price was: 1.900.000 ₫.1.700.000 ₫Current price is: 1.700.000 ₫.
THÔNG SỐ SẢN PHẨM
- Chủng loại: ắc quy nước
- Điện áp: 12V
- Dung lượng: 100AH
- Kích thước (dài * rộng * cao): 410 * 176 * 213 (mm)
- Thương hiệu: GS
- Xuất xứ: Việt Nam
- Bảo hành: 6 tháng
- Lắp đặt miễn phí tận nơi
- Giá đã được quỹ môi trường hỗ trợ, thu hồi bình cũ
LIÊN HỆ TƯ VẤN MUA HÀNG
0968.651.197 Hoặc 0979.39.69.59
Description
Thông số kỹ thuật ắc quy GS N100
THÔNG TIN CHUNG |
Loại ắc quy: Ắc quy Axit Chì – Lead Acid Batteries |
Model: N100 (95E41R) |
Model tương đương: Sản phẩm thuộc nhóm JIS N100 – E41 |
Thương hiệu: GS |
Loại sản phẩm: Nước truyền thống – Conventional Battery |
TÍNH NĂNG NỔI BẬT |
Điện năng: Sạc điện trước khi sử dụng |
Đáp ứng nhu cầu năng lượng: Thấp & trung bình |
Chu kỳ sạc xả: Thấp |
Bảo dưỡng: Phải châm nước cất hoặc axít Sulfuric |
Hỗ trợ sạc nhanh: Không |
Mức độ an toàn: Thấp, dễ rò rỉ chất điện phân ra bên ngoài, nhiều khí thải độc hại |
CẤU TẠO & THIẾT KẾ |
Nguyên liệu: Hợp kim Chì Antimon, chất phụ gia, nguyên phụ liệu khác |
Chất điện phân: Dung dịch axít sulfuric H2SO4 |
Chất liệu vỏ bình: Nhựa |
CÔNG NGHỆ & TIÊU CHUẨN |
Công nghệ: Công nghệ Nhật Bản (Japan), Flooded Technology |
Tiêu chuẩn: JIS N100 – E41 |
Tiêu chuẩn tương đương: BCI 4D |
THÔNG TIN KỸ THUẬT |
Điện thế: 12 Volt |
Dung lượng (C20): 100 Ah |
Công suất tương đương: 1200 Wh |
Cường độ dòng điện (20hr): 5 A |
Dòng xả tối đa (20hr): 5 A |
Công suất tiêu thụ (20hr): 60 W |
Thời gian sử dụng: khoảng 8.4 giờ giờ (với công suất thiết bị 100W, 12V). |
Thời gian sạc ắc quy: ≤ 10 giờ (dòng điện ≤ 1/10 dung lượng, 0% → 100%) |
CCA – Cold Ranking Amps: Đang cập nhật |
RC – Reserve Capacity: Đang cập nhật |
KÍCH THƯỚC |
Chiều dài (Length): 406 mm |
Chiều rộng (Width): 173 mm |
Chiều cao (Height): 209 mm |
Tổng chiều cao (Total height): 209 mm |
BẢO HÀNH & XUẤT XỨ |
Bảo hành chính hãng: 6 tháng |
Hình thức bảo hành: Hoá đơn hoặc giấy xác nhận bảo hành |
Nơi sản xuất: Việt Nam |
Hãng sản xuất: GS Battery |
BỐ TRÍ CỌC BÌNH (Terminal Types) |
Ký hiệu: Layout 1, cọc phải hay cọc thuận R(+,-) |
Loại cọc bình: Cọc nổi (cọc cao), cọc chì |
Kiểu cọc bình: STD – Standard Terminal Post (Cọc bình tiêu chuẩn, Cọc lớn) |
Điện cực dương: Ký hiệu dấu “+“ |
Điện cực âm: Ký hiệu dấu “–“ |
Hình ảnh bố trí cọc bình: |
ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM